Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
3 phase |
Điện áp tải |
100...240VAC, 200...480VAC |
Dòng điện tải |
15A, 25A, 35A, 45A |
Điện áp ngõ vào |
12...24VDC |
Tích hợp tản nhiệt |
No, Yes |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
10mA, 20mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.8V |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Socket mounting, Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
1.25kg, 1.45kg, 1.65kg, 2kg, 300g |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 110mm, 110.5mm, 130.5mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm, 120mm, 140mm, 84.5mm, 110.5mm, 130.5mm, 190.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
155mm, 105mm, 110mm, 90mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, EN, UL, RoHS, CE |
Phụ kiện mua rời |
No, Heat sink: Y92B-P100, Heat sink: Y92B-P150, Heat sink: Y92B-P200, Heat sink: Y92B-P250, Heat sink: Y92B-P50 |