Loại |
I/O solid state relays |
Loại I/O |
Input modules, Output modules |
Điện áp tải |
100...240VAC, 5...24VDC, 5...48VDC, 48...200VDC |
Dòng điện tải |
25mA, 0.05...3A, 0.01...3A, 0.01...1.5A, 2A |
Điện áp ngõ vào |
100...240VAC, 5...24VDC, 4...24VDC |
Dòng điện ngõ vào |
5mA |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator, No |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
100µA, 5mA, 1mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
0.4V, 1.6V, 1.3V, 2.5V |
Phương pháp lắp đặt |
PCB mounting |
Phương pháp đấu nối |
PCB terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
22g, 32g |
Chiều rộng tổng thể |
43.5mm |
Chiều cao tổng thể |
23.2mm, 33.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
10mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
RoHS, UL, CSA |