Loại |
I/O solid state relays |
Loại I/O |
Output modules, Input modules |
Điện áp tải |
85...140VAC, 100...240VAC, 5...48VDC, 48...200VDC, 4...32VDC |
Dòng điện tải |
0.01...1A, 0.05...2A, 0.01...2A, 0.1...25mA |
Điện áp ngõ vào |
12VDC, 24VDC, 100...240VAC, 5...24VDC, 4...24VDC |
Dòng điện ngõ vào |
5mA |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator, No |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
5mA, 1mA, 5µA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 2.5V |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
23g, 16g |
Chiều rộng tổng thể |
33.5mm |
Chiều cao tổng thể |
39mm |
Chiều sâu tổng thể |
10mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
RoHS, CSA, UL |
Phụ kiện mua rời |
Connecting socket: P7TF-OS16, Connecting socket: P7TF-OS16-1, Connecting socket: P7TF-OS08, Connecting socket: P7TF-05, Connecting socket: P7TF-IS16 |