Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
1 phase |
Điện áp tải |
24...240VAC, 200...480VAC, 400...600VAC |
Dòng điện tải |
5A, 10A, 20A, 25A, 40A, 50A, 75A, 90A |
Điện áp ngõ vào |
5...24VDC, 100…120VAC, 200…240VAC, 100...240VAC |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
5mA, 10mA, 20mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.8V, 1.5V |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
60g, 70g, 120g, 80g |
Chiều rộng tổng thể |
43mm |
Chiều cao tổng thể |
58mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm, 27mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, UL, RoHS, TUV |
Phụ kiện mua rời |
Heat sink: Y92B-N50, Heat sink: Y92B-A100, Heat sink: Y92B-A101, Heat sink: Y92B-N100, Heat sink: Y92B-A102, Heat sink: Y92B-N150, Heat sink: Y92B-A150N, Heat sink: Y92B-P250N, Heat sink: Y92B-P250NF, Heat sink: Y92B-A250 |