Loại |
Ground fault relays |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp |
200...230VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Độ nhạy dòng điện dư |
10mA...30A |
Thời gian hoạt động của dòng dư |
99.9s |
Hệ thống tiếp địa |
TT |
Chức năng |
Test button |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
DPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
217g |
Chiều rộng tổng thể |
35mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP50, IP30, IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Updating |
Thiết bị tương thích |
ZCT: CBCT-35-1, ZCT: CBCT-70-1, ZCT: CBCT-120-1 |