Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage |
Kiểu hiển thị |
Analog |
Số pha |
1-phase |
Điện áp |
110VAC, 220VAC, 24VAC, 24VDC |
Tần số hoạt động |
40...500Hz |
Điện áp đầu vào |
6...60mVAC, 6...60mVDC, 10...100mVAC, 10...100mVDC, 30...300mVAC, 30...300mVDC, 1...10VAC, 1...10VDC, 3...30VAC, 3...30VDC, 15...150VAC, 15...150VDC, 20...200VAC, 20...200VDC, 30...300VAC, 30...300VDC, 60...600VAC, 60...600VDC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
10...100% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
10...100% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
0.75A at 220VAC, 1.5A at 120VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
114mm |
Chiều sâu tổng thể |
102mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |