Loại |
Power relay |
Điện áp định mức cuộn coil |
12VDC, 24VDC, 24VAC, 100...120VAC, 200...240VAC |
Số chân cắm |
4, 6 |
Hình dạng chân cắm |
Flat |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST (1NO), DPST (2NO) |
Dòng điện định mức |
30A, 25A |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
30A at 250VAC, 30A at 30VDC, 25A at 250VAC, 25A at 30VDC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Cấu trúc tiếp điểm |
Double-break |
Nắp đậy |
Yes |
Kiểu lắp đặt |
Case-surface mounting, DIN track mounting hook |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals, #250 quick-connect terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Chiều rộng tổng thể |
67mm, 50mm |
Chiều cao tổng thể |
34mm, 33mm, 54mm |
Chiều sâu tổng thể |
49mm, 45.2mm, 53.4mm, 49.7mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, cUL, RoHS |
Phụ kiện mua rời |
Finger-safe terminal cover: RL9Z-C, DIN rail (1000mm×35mm): BAA1000PN10, DIN Rail 1000mm×35mm): BAP1000PN10, End clip: BNL6PN10 |