Loại |
Standard operation |
Số phần tử nhiệt |
Differential (3-heater) |
Loại cắt |
10A |
Dải dòng bảo vệ |
0.68...1.1A |
Thiết bị tương thích |
Chint contactors |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Chế độ giải trừ lỗi |
Auto, Manual |
Kiểu kết nối |
Screw clamp terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Separate mounting |
Chức năng |
Overload, Phase-loss protection |
Tiếp điểm phụ |
1NO+1NC |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
71mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
82mm |
Tiêu chuẩn |
CCC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |