Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Packaging and palletizing robot |
Số trục |
5 |
Tải trọng tối đa |
5kg |
Sai số lặp lại |
-0.5...0.5mm |
Tầm với chiều dọc |
1551mm |
Tầm với chiều ngang |
900mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170° |
Tốc độ tối đa trục S |
320°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-120...120° |
Tốc độ tối đa trục L |
330°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-102...60° |
Tốc độ tối đa trục U |
330°/s |
Tốc độ tối đa trục R |
No |
Mô-men trục R |
No |
Mô-men quán tính trục R |
No |
Giới hạn chuyển động trục B |
-15...15° |
Tốc độ tối đa trục B |
380°/s |
Mô-men trục B |
2.26N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.065kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-270...270° |
Tốc độ tối đa trục T |
2000°/s |
Mô-men trục T |
0N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.012kg.m2 |
Bộ điều khiển |
FS100 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Đường khí trong cánh tay robot |
2.5mm |
Công suất tiêu thụ |
2kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC, 220VAC, 480VAC, 575VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...40°C, -10...60°C |
Độ ẩm |
90% |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist) |
Khối lượng tương đối |
72kg |