Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Packaging and palletizing robot |
Số trục |
4 |
Tải trọng tối đa |
110kg, 180kg, 250kg, 450kg, 445kg |
Sai số lặp lại |
0.2mm, 0.05mm |
Tầm với chiều dọc |
1786mm, 2980mm, 2286mm |
Tầm với chiều ngang |
2400mm, 3150mm, 3180mm |
Phương pháp gắn robot |
Floor mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-165...165°, -180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
140°/s, 130°/s, 95°/s, 85°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-40…85°, -42…85° |
Tốc độ tối đa trục L |
110°/s, 130°/s, 95°/s, 85°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-20…120° |
Tốc độ tối đa trục U |
120°/s, 130°/s, 95°/s, 85°/s |
Giới hạn chuyển động trục T |
-300…300° |
Tốc độ tối đa trục T |
400°/s, 300°/s, 240°/s, 160°/s |
Bộ điều khiển |
IRC5 controller, OmniCore V400XT, OmniCore V250XT |
Cáp IO trong cánh tay robot |
Yes |
Đường khí trong cánh tay robot |
Yes |
Công suất tiêu thụ |
3.67kVA, 3.2kVA, 2.7kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200..600VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0…50°C |
Độ ẩm |
95% |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO |
Khối lượng tương đối |
925kg, 1650kg, 2310kg |