Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
Loại điều khiển |
Dual AC type |
Số điện cực |
9 |
Chiều dài thanh |
580mm |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
1.4A |
Công suất tiêu thụ |
33.6W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
Dual AC |
Điện áp cực phát |
±6.0kV |
Tần số đầu ra |
30Hz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
±30V |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
50...2000mm |
Loại cực phát |
High speed static neutralization cartridge |
Vật liệu điện cực |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0...0.5MPa |
Áp suất khí tối đa |
0.7MPa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 6mm tube straight |
Chức năng |
Plug in opposite side of the high voltage cable |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Chiều dài cáp cao áp |
1m |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Khối lượng tương đối |
920g |
Chiều rộng tổng thể |
629mm |
Chiều cao tổng thể |
36.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |
Tiêu chuẩn |
CE , RoHS, UKCA |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: IZT40-BM2, Bracket: IZT40-BE2 |
Phụ kiện mua rời |
Drop prevention cover: IZS40-E2, Drop prevention cover: IZS40-E3, Drop prevention cover: IZS40-E4, Drop prevention cover: IZS40-E5, Cleaning kit: IZS30-M2 |
Cáp kết nối (bán riêng) |
IZT40-CF1, IZT40-CF2, IZT40-CF3, IZT40-CG1, IZT40-CG2, IZT40-CP10, IZT40-CP15, IZT40-CP3, IZT40-CP5, IZT41-CEE, IZT41-CEG, IZT41-CEH, IZT41-CEJ, IZT41-CEK, IZT41-CEM, IZT41-CEP, IZT41-CEQ, IZT41-CER, IZT41-CES, IZT41-CET, IZT41-CEZ, IZT41-CPJ, IZT41-CPK, IZT41-CPM, IZT41-CPS, IZT41-CPT, IZT41-CPZ |
Gá đỡ (bán riêng) |
IZT40-BE1, IZT40-BE2, IZT40-BM1, IZT40-BM2 |
Điện cực (bán riêng) |
IZT40-ND, IZT40-NE, IZT40-NL, IZT40-NM |
Bộ cấp nguồn (bán rời) |
IZTP42 |
Bộ điều khiển (bán rời) |
IZTC41-10, IZTC41-15, IZTC41-3, IZTC41-5, IZTC41-N, IZTC41-P10, IZTC41-P3, IZTC41-P5, IZTC41-PN |
Tùy chọn (Bán riêng) |
AC adapter: IZT40-CG1, AC adapter: IZT40-CG2, Din-rail mounting bracket: IZT40-B1, Din-rail mounting bracket: IZT40-B2, Din-rail mounting bracket: IZT40-B3, High voltage cable holder: IZT40-E1, High voltage cable holder: IZT40-E2 |