Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
Loại điều khiển |
Dual AC type |
Số điện cực |
2, 3, 5, 6, 7, 9, 10, 13, 18, 26, 41 |
Chiều dài thanh |
160mm, 220mm, 340mm, 400mm, 460mm, 580mm, 640mm, 820mm, 1120mm, 1600mm, 2500mm |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
1.4A |
Công suất tiêu thụ |
33.6W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
Dual AC |
Điện áp cực phát |
±6.0kV |
Tần số đầu ra |
30Hz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
±30V |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
50...2000mm |
Loại cực phát |
High speed static neutralization cartridge, Energy saving static neutralization cartridge, Energy saving high-efficiency cartridge |
Vật liệu điện cực |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten, Silicon |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0...0.5MPa |
Áp suất khí tối đa |
0.7MPa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 4mm tube straight, Used with OD 6mm tube straight, Used with OD 8mm tube straight, Used with OD 10mm tube straight, Used with OD 4mm tube elbow, Used with OD 6mm tube elbow, Used with OD 8mm tube elbow, Used with OD 10mm tube elbow, Used with OD 3/16" tube straight, Used with OD 1/4" tube straight, Used with OD 5/16" tube straight, Used with OD 3/8" tube straight, Used with OD 3/16" tube elbow, Used with OD 1/4" tube elbow, Used with OD 5/16" tube elbow, Used with OD 3/8" tube elbow |
Chức năng |
Without plug, Plug in side high voltage cable, Plug in opposite side of the high voltage cable |
Đặc điểm |
Non-standard bar length, Model with drop prevention cover |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Chiều dài cáp cao áp |
1m, 2m, 3m |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Khối lượng tương đối |
520g, 770g, 1.01kg, 580g, 830g, 1.07kg, 690g, 1.18kg, 750g, 1.24kg, 1.3kg, 920g, 1.41kg, 1.23kg, 1.47kg, 1.4kg, 1.64kg, 1.68kg, 1.92kg, 2.37kg, 3.23kg |
Chiều rộng tổng thể |
209mm, 269mm, 283mm, 389mm, 391mm, 398mm, 449mm, 509mm, 629mm, 689mm, 691mm, 878mm, 869mm, 871mm, 1169mm, 1178mm, 1651mm, 2573mm |
Chiều cao tổng thể |
36.7mm, 40.8mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |
Tiêu chuẩn |
CE RoHS, UKCA |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: IZT40-BE1, Bracket: IZT40-BM1, Bracket: IZT40-BM2, Bracket: IZT40-BE2, No |
Phụ kiện mua rời |
Drop prevention cover: IZS40-E2, Drop prevention cover: IZS40-E3, Drop prevention cover: IZS40-E4, Drop prevention cover: IZS40-E5, Cleaning kit: IZS30-M2 |
Cáp kết nối (bán riêng) |
IZT40-CF1, IZT40-CF2, IZT40-CF3, IZT40-CG1, IZT40-CG2, IZT40-CP10, IZT40-CP15, IZT40-CP3, IZT40-CP5, IZT41-CEE, IZT41-CEG, IZT41-CEH, IZT41-CEJ, IZT41-CEK, IZT41-CEM, IZT41-CEP, IZT41-CEQ, IZT41-CER, IZT41-CES, IZT41-CET, IZT41-CEZ, IZT41-CPJ, IZT41-CPK, IZT41-CPM, IZT41-CPS, IZT41-CPT, IZT41-CPZ |
Gá đỡ (bán riêng) |
IZT40-BE1, IZT40-BE2, IZT40-BM1, IZT40-BM2 |
Điện cực (bán riêng) |
IZT40-ND, IZT40-NE, IZT40-NL, IZT40-NM |
Bộ cấp nguồn (bán rời) |
IZTP42 |
Bộ điều khiển (bán rời) |
IZTC41-10, IZTC41-15, IZTC41-3, IZTC41-5, IZTC41-N, IZTC41-P10, IZTC41-P3, IZTC41-P5, IZTC41-PN |
Tùy chọn (Bán riêng) |
AC adapter: IZT40-CG1, AC adapter: IZT40-CG2, Din-rail mounting bracket: IZT40-B1, Din-rail mounting bracket: IZT40-B2, Din-rail mounting bracket: IZT40-B3, High voltage cable holder: IZT40-E1, High voltage cable holder: IZT40-E2 |