Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cube |
Dung lượng bộ nhớ |
1,000 bytes |
Loại bộ nhớ |
EEPROM |
Thời gian giữ dữ liệu |
10years |
Dung lượng ghi dữ liệu |
100,000 times per block |
Tần số |
10...2000Hz |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-20...85°C |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
7.5g |
Chiều rộng tổng thể |
34mm |
Chiều cao tổng thể |
34mm |
Chiều sâu tổng thể |
3.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn |
IEC, JIS |