Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
Loại điều khiển |
Built-in controller |
Số điện cực |
6 |
Chiều dài thanh |
540mm |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
170mA |
Công suất tiêu thụ |
4.08W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
Sensing DC, Pulse DC, DC |
Điện áp cực phát |
±7.0kV |
Tần số đầu ra |
60Hz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
±30V |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
50...2000mm, 200...2000mm |
Loại cực phát |
Rapid neutralization of static electricity |
Vật liệu kim điện cực |
Silicon |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
Số đầu vào kỹ thuật số |
2 |
Số đầu ra kỹ thuật số |
2 |
Loại đầu ra kỹ thuật số |
PNP |
Chức năng đầu ra |
Sensor monitor output |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0...0.7MPa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 4mm tube |
Chức năng |
Without sensor |
Đặc điểm |
Non-standard bar length |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wire |
Chiều dài dây cáp nguồn |
3m |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Chiều rộng tổng thể |
568mm |
Chiều cao tổng thể |
52mm |
Chiều sâu tổng thể |
58mm |
Tiêu chuẩn |
CE , cUL, RoHS, UKCA |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Auto balance sensor: IZS31-DG, Feedback sensor: IZS31-DF, Auto balance sensor: IZS31-DE, Cover: IZS31-E3, Cover: IZS31-E4, Cover: IZS31-E5, Adjustment screwdriver: IZS30-M1, Cleaning kit: IZS30-M2 |
Cáp kết nối (bán riêng) |
IZS31-CF, IZS31-CF01-X210, IZS31-CF02-X210, IZS31-CF03-X210, IZS31-CF04-X210, IZS31-CF05-X210, IZS31-CF07-X210, IZS31-CF10-X210, IZS31-CP, IZS31-CP05-X13, IZS31-CP15-X13, IZS31-CPZ, IZS31-CR |
Gá đỡ (bán riêng) |
IZS31-BE, IZS31-BL, IZS31-BM |
Tùy chọn (Bán riêng) |
AC adapter: IZS31-FP-X196, AC adapter: IZS31-F-X196 |