|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Bộ/đơn chiếc |
Set |
|
Số cái trong 1 bộ |
25 |
|
Hình dạng lá |
Flat |
|
Dải đo |
0.04...1mm |
|
Sai số |
±(3+T/80)µm |
|
Vật liệu |
Hardened alloy steel |
|
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm, 0.95mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm |
|
Chiều rộng lá |
13mm |
|
Chiều dài thân |
60mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
13mm |
|
Chiều dài tổng thể |
140mm |