Đơn vị đo lường |
Inch |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
32 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.0015...0.035" |
Vật liệu |
Brass (Only 0.010" type), Hardened alloy steel |
Độ dày lá đo |
0.0015", 0.002", 0.0025", 0.003", 0.004", 0.005", 0.006", 0.007", 0.008", 0.009", 0.01", 0.011", 0.012", 0.013", 0.014", 0.015", 0.016", 0.017", 0.018", 0.019", 0.02", 0.021", 0.022", 0.023", 0.024", 0.025", 0.026", 0.028", 0.03", 0.032", 0.035" |
Chiều rộng lá |
0.512" |
Chiều dài thân |
2.953" |
Chiều rộng tổng thể |
0.512" |
Chiều dài tổng thể |
6.772" |