Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
13, 20 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.05...1mm |
Sai số |
±(3+T/80)µm |
Vật liệu |
Hardened alloy steel |
Độ dày lá đo |
0.05mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 0.35mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm, 0.95mm, 0.45mm |
Chiều rộng lá |
13mm |
Chiều dài thân |
135mm, 185mm, 285mm |
Chiều rộng tổng thể |
13mm |
Chiều dài tổng thể |
295mm, 395mm, 590mm |