Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
13, 17, 20, 28, 32 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.03...0.5mm, 0.05...1mm, 0.02...1mm, 0.03...1mm |
Sai số |
±(3+T/80)µm |
Vật liệu |
Hardened alloy steel |
Độ dày lá đo |
0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.25mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 0.02mm, 0.75mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.85mm, 0.95mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.18mm, 0.28mm, 0.33mm, 0.38mm, 0.63mm |
Chiều rộng lá |
10.5mm |
Chiều dài thân |
90mm |
Chiều dài tổng thể |
195mm |