|
Loại |
Vernier calipers |
|
Kiểu hiển thị |
Vernier |
|
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
|
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
|
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...6", 0...8", 0...12" |
|
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...6", 0...8", 0...12" |
|
Độ chính xác |
±0.05mm, ±0.08mm, ±0.03mm, ±0.04mm |
|
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm, 1/128", 0.001", 0.02mm |
|
Vật liệu thân |
Stainless steel |
|
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
|
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 64mm |
|
Chiều sâu của hàm đo trong |
17mm, 20.5mm, 22mm |
|
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
|
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
|
Thanh đo sâu |
Yes |
|
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
|
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 20mm |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
142g, 175g, 360g |
|
Chiều rộng tổng thể |
77.5mm, 91mm, 111.5mm |
|
Chiều dài tổng thể |
229mm, 288mm, 404mm |