Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo trong |
10...200mm, 10.1...150mm, 20.1...150mm, 30.1...300mm, 70.1...450mm, 70.1...600mm |
Độ chính xác |
±0.12mm, ±0.05mm, ±0.08mm, ±0.10mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Knife-edge jaw, Groove jaw, Pointed jaw |
Chiều sâu của hàm đo trong |
70mm, 20mm, 31mm, 89mm, 136mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 20mm, 25mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
210g, 130g, 140g, 370g, 1250g, 1430g |
Chiều dài tổng thể |
288mm, 229mm, 403mm, 610mm, 750mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Battery: 938882 (SR44) |