|
Loại |
Vernier calipers |
|
Kiểu hiển thị |
Vernier |
|
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Dải đo ngoài |
0...500mm |
|
Dải đo trong |
20.1...500mm |
|
Độ chính xác |
±0.06mm |
|
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.02mm |
|
Đặc điểm hàm |
Long blade jaw |
|
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
200mm |
|
Chiều sâu của hàm đo trong |
18.5mm |
|
Kiểu khóa |
Screw lock |
|
Kiểu tay vặn |
Thumb wheel |
|
Chức năng chặn thang đo |
Yes |
|
Thanh đo sâu |
No |
|
Độ rộng của thanh đo chính |
25mm |
|
Chức năng |
Inch/mm reading |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
1500g |
|
Chiều dài tổng thể |
682mm |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
|
Phụ kiện bán rời |
No |