Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Dải đo ngoài |
0...200mm, 0...8" |
Dải đo trong |
0...200mm, 0...8" |
Độ chính xác |
±0.05mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm, 1/128" |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
50mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
20.5mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
180g |
Chiều rộng tổng thể |
81mm |
Chiều dài tổng thể |
288mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |