Loại |
Dial / analog calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Đường kính mặt đồng hồ |
38mm , 38mm , 45mm |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.02mm |
Độ chính xác |
±0.03mm, ±0.03mm, ±0.04mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 60mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16.5mm, 19.5mm, 18.5mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 16mm, 17mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
200g, 240g, 360g, 200g, 240g, 370g |
Chiều rộng tổng |
77mm, 90mm, 102mm |
Chiều dài tổng |
236mm, 286mm, 400mm |