Hệ đo |
Metric |
Dải đo |
3m, 3.5m, 5m, 7.5m, 10m |
Hướng đo |
Horizontal, Vertical |
Hướng đọc |
Left to right, Top to bottom |
Vị trí phân độ |
Front face |
Kiểu đuôi |
Hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Mềm dẻo |
Flexible |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Màu lưỡi |
White |
Màu vỏ |
Orange |
Vật liệu vỏ |
Steel |
Chiều dày lưỡi |
0.14mm, 0.16mm |
Chiều rộng lưỡi |
16mm, 19mm, 25mm |
Khối lượng tương đối |
105g, 114g, 179g, 233g, 343g, 445g |
Chiều rộng tổng thể |
60mm, 63mm, 75mm, 90mm |
Chiều dài tổng thể |
65mm, 70mm, 80mm |
Chiều sâu tổng thể |
28mm, 30mm, 32mm, 38mm, 40mm |