|
Loại |
Power capacitor - 3 phase |
|
Ứng dụng |
Power factor correction |
|
Chất điện môi |
Metallized polypropylene film |
|
Điện áp |
415VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Dòng điện |
34.78A |
|
Công suất tụ |
25kvar |
|
Chiều rộng thân tụ |
210mm |
|
Chiều cao thân tụ |
250mm |
|
Chiều sâu thân tụ |
61mm |
|
Thời gian sạc |
Updating |
|
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily), Un + 15% (up to 30 minutes daily), Un + 20% (up to 5 minutes), Un + 30% (up to 1 minute) |
|
Tổn hao công suất |
0.2W/kvar |
|
Chức năng bảo vệ |
Pressure sensitive interrupter safety device |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...45°C |
|
Khối lượng tương đối |
2.4kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
210mm |
|
Chiều cao tổng thể |
270mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC60831 |
|
Phụ kiện mua rời |
No |