Loại |
Power capacitor - 3 phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Chất điện môi |
Metallized polypropylene film |
Điện áp |
415VAC |
Tần số |
50Hz |
Dòng điện |
10.43A |
Công suất tụ |
7.5kvar |
Chiều rộng thân tụ |
210mm |
Chiều cao thân tụ |
150mm |
Chiều sâu thân tụ |
61mm |
Thời gian sạc |
Updating |
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily), Un + 15% (up to 30 minutes daily), Un + 20% (up to 5 minutes), Un + 30% (up to 1 minute) |
Tổn hao công suất |
0.2W/kvar |
Chức năng bảo vệ |
Pressure sensitive interrupter safety device |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...45°C |
Khối lượng tương đối |
1.4kg |
Chiều rộng tổng thể |
210mm |
Chiều cao tổng thể |
170mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Tiêu chuẩn |
IEC60831 |
Phụ kiện mua rời |
No |