Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kích thước đầu vặn |
5.5mm, 7/32" |
Độ dày mũi |
1mm |
Kiểu trục tua vít |
Hex |
Đường kính trục |
5.5mm |
Chiều dài trục |
100mm, 4" |
Chất liệu trục |
Silicon chrome vanadium alloy steel (S2) |
Lớp phủ trục |
Magnet chrome plated with black tip |
Tháo rời trục |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP+TPR |
Màu sắc tay cầm |
Black, Blue |
Khối lượng tương đối |
139g |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |