MGPL32-75AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A96
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-A96V
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9NWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-A96L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175AZ-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BAVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BWM-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200AZ-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A90LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-A96
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BVZ3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NWVM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A933
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-400AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A90LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BMS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BVZ3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWVS-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BAZ3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93LS-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWM-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9B-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-A96VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A933
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-150AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80TN-350AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100AZ-X867
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9NVM
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-175AZ-X867
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9BA3
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9NA3
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9NL3
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-200AZ-M9PA3
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-250AZ-M9NWVZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-25AZ-M9BL-XC19
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-25AZ-M9BW-XC19
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-25AZ-M9BWZ-XC19
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-25AZ-XC19
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-300AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-300AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-300AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ-A93L4
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9NLS-X867
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-M9P-X867
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-75AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-75AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100TF-200AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100TN-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100TN-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BVL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BWVZ3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9NW-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-A93L4
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-175AZ-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-200AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-200AZ-M9BA3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-200AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-200AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-250AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-250AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-25AZ-M9PL-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-350AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-350AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-400AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-400AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-400AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-A96
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9NVM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-M9PWLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-100AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-200AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-25AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50TN-75AZ-M9PAL-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-150AZ-M9NWVZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-250AZ-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-25AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-300AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-50AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63TF-200AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63TF-25AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63TN-250AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-150AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-250AZ-A933
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-300AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-400AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL80-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9BWM-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9BWM-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9NL5
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9NWL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BAVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BAZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BWVL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-M9PL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-25AZ-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9BW-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9N6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9NA
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-350AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-350AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-400AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-A90VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BAVZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9NWL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BWLS-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9BWZ-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20TN-150AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20TN-350AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20TN-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20TN-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-A96
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-A933
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-M9BZ4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-M9NVM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-250AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BWVL-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BWZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9NLS-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25AZ-M9PWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9BWM4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-350AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-350AZ-A93Z3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-350AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-400AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-400AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-A93L9
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BWL-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BWM-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NM-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NVM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-M9NWMS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BMS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BVL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BW-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9BAL-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9BWZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-M9PWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TF-100AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-200AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-250AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-350AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9NZ3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-P3DWAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-A96
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93LS-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NA
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80TN-175AZ-M9PWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA100-125AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA100-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA100-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA100-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA16-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20-175AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TF-150AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TN-100AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TN-150AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TN-25AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TN-300AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20TN-75AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-100AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-150AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-200AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-250AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-250AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-400AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25TF-250AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25TN-300AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-350AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-400AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-50AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TF-125AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TF-150AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TF-300AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TN-100AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TN-200AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA32TN-50AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40-400AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40TF-250AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40TF-25AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40TF-75AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40TN-250AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA40TN-50AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TF-200AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TF-25AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TN-125AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TN-175AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TN-50AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA50TN-75AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63-25AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63TF-25AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63TN-125AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63TN-25AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63TN-50AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA63TN-75AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA80TN-100AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA80TN-75AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL100-400AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL100-400AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL100TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 30mm, 36mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9NWVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-150AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-150AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9BMS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9NV-X867
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A90VL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A933
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BWVZS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-150AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-200AZ-M9PWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-A93V3
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-250AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-A93L-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-A93M-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-A93VL-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-M9BL-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-M9BWLS-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-M9B-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25AZ-XC19
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-A933
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-300AZ-M9NWVZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-350AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-400AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NWM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9NWVLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A93MS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-A96
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150AZ-M9PAZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-M9NL10
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-M9NL10
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-250AZ-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-A96
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-A933
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-A93MS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-350AZ-M9NWL3
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-400AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A90LS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-A96
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BW-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9NV-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-M9PWVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BWZS-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9NWVLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63TF-400AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 25mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9NL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A96
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-A96L3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BWVZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-A90V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-250AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25TN-150AZ-M9PM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BAM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9NL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9NWL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-A933
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9NVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BVZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NA
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NL4
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9NWZS-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-M9PL-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-400AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BLS-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BV3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BWZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9BZ3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NLS-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NVL6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9NWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BVL-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9NL8_
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9N-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9PL-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-A933
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-A93VLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50AZ-M9PM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9BWVL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100AZ-M9NW-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BV-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9BWVL3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9NWL4
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9NW-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175AZ-A96S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-A93Z-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9BZ3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NAVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWLS-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A90V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-A96
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BAZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9NZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-M9PM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-350AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NWVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWVLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-P3DWAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-A96
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BAZ4
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150AZ-P3DWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-400AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93LS-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93L-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAVS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BAZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9BZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9NZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BAVS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NWLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-M9PS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25TF-150AZ-M9NWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25TN-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25TN-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25TN-300AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-M9PLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A93VLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9NWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A90-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A90-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A96
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BAM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWVMS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NAVLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NL4
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NL6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWLS-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NAVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9PAVZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75AZ-M9PWLS-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TF-125AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-200AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-250AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-250AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-250AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-300AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-350AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-350AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-50AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A90
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BAV3_
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-M9PS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A933
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BAV3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BAVS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125AZ-X867
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30AZ-XC19
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9PS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9B-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9PAS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-M9PWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BAZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BLS-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93V3
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BV-X867
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-350AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-A90LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-A93Z4
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9NVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50AZ-M9PWVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93LS-XC85
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93L-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93V3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9BZ-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50TN-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50TN-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50TN-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50TN-25AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50TN-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A933
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A96
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-A96L4
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93VS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWL-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BW-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40TF-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40TF-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40TN-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40TN-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93VS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A96
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-A96LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9BZ-X867
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NWM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NWVM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100AZ-M9PWM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125AZ-P3DWA
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A938
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-175AZ-M9BVL4
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BAL3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BMS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BW3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-M9PS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250AZ-P3DW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A935
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BAVLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWV3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9PL-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9PS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-M9PWVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-P3DWA
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-P3DWAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BWL-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9B-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-300AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-350AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BV4
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A96
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A96L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-A96V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BVLS-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BVS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9BZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-M9PV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93L-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NV-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9N-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9NZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-350AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-A96VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BAV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BWZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9BZ3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400AZ-M9PZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A93M
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A93M3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A93M4
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A93M5
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A93MS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-A96
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9BL-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9BW-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-M9PAVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93L3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NAM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NWZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9NZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75AZ-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TF-100AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-150AZ-M9PWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-250AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-50AZ-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-50AZ-M9PVZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-75AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-A96
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BAL3-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BALS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BAS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BW4
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BW-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9NZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BAVL-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BWZ3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9NWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A90
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93VLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-A93ZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-50AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32TN-75AZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-A93VZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9B3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9B9
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9BM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-125AZ-A93VZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-125AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-125AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-125AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-A933
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9BL3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9BWM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-150AZ-M9NWL3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-175AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-175AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-175AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-175AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-175AZ-M9NM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9NVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9NW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9PVL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-200AZ-M9PW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-A93S
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-M9B3-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-M9NWL3
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-250AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9BWZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9NAL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-300AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-300AZ-A93Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-300AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-300AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-300AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-350AZ-M9BWV6
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-350AZ-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-350AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-400AZ-A93LS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-400AZ-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-400AZ-M9B-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-A90
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9BAL4
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9BWV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9NAV
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9NL8
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9NZS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9PWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-M9PZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50AZ-X867
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-75AZ-A933
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-75AZ-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-75AZ-M9BZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-75AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40TF-125AZ-XC85
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40TN-25AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40TN-300AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40TN-350AZ-M9BL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40TN-400AZ
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9BVL3
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-100AZ-M9NWV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-125AZ-A90VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-125AZ-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-125AZ-M9NV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-125AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-A93
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 20mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-175AZ-M9PL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9NL-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9NWVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200AZ-M9NWZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9BAVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9BWS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9NLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250AZ-M9NVLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-A93V
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-A93VL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BA
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BAL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BAL-X867
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BL-XC85
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-25AZ-M9BS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|