Loại |
Standard - round type |
Từ tính |
Yes |
Môi chất |
Turbine oil |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
25mm |
Hành trình |
75mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M10x1.25 |
Kiểu ren cổng |
Rc thread |
Cỡ cổng |
1/8" |
Kiểu lắp đặt |
Basic (double-side bossed) |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
10mm |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Band mounting |
Số công tắc tự động |
2 |
Công tắc tự động |
D-M9B |
Áp suất hoạt động |
0.18...1Mpa |
Áp suất chịu được |
1.5MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
5...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
5...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
30mm |
Chiều sâu tổng thể |
195mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |