Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series 

Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 3

Series: Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series

Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC dòng CM2:
- Dễ dàng điều chỉnh vị trí công tắc tự động.
- Giá đỡ trong suốt giúp cải thiện khả năng hiển thị của đèn LED báo hiệu.
- Có sẵn các giá đỡ trục clevis và trunnion đơn.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air, Turbine oil

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

20mm, 25mm, 32mm, 40mm

Hành trình

25mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 380mm, 30mm

Có thể điều chỉnh hành trình

11mm, 11.8mm

Ren đầu cần

Male threaded, Female threaded

Cỡ ren đầu cần

M8x1.25, M10x1.25, M14x1.5, M4x0.7, M5x0.8, M6x1

Kiểu ren cổng

Rc thread, NPT thread, G thread

Cỡ cổng

1/8", 1/4"

Kiểu lắp đặt

Basic (double-side bossed), Axial foot, Head flange, Single clevis, Double clevis, Rod trunnion, Head trunnion, Integral clevis, Integral clevis (90°), Boss-cut/basic, Boss-cut/rod flange, Boss-cut/rod trunnion, Rod flange

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

8mm, 10mm, 12mm, 14mm

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Giảm chấn

Rubber bumper, Air cushion

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint

Vỏ bọc cần

Nylon tarpaulin, Heat resistant tarpaulin

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Band mounting

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-H7C, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-H7NF, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-B54, D-B64, D-C73C, D-C80C, D-B59W, D-M9NVM, D-G39A, D-K39A, D-A33A, D-A34A, D-A44A

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Low speed cylinder (10 to 50 mm/s), External stainless steel cylinder, Special port location, With heavy duty scraper, Heat resistant cylinder (-10 to 110°C), Made of stainless steel, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Double rod type, Dual stroke cylinder/Single rod type, Tandem cylinder, Auto switch rail mounting, Head cover axial port, Fluororubber seal, No fixed throttle of connection port, Double clevis and double knuckle pins made of stainless steel, Double knuckle joint with spring pin, With coil scraper, Mounting nut with set screw, Grease for food processing equipment, PTFE grease

Áp suất hoạt động

0.05...1MPa, 0.18...1Mpa

Áp suất chịu được

1.5MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C, 5...60°C

Môi trường hoạt động

Standard, Heat resistant, Cold resistant

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C, 5...60°C

Chiều rộng tổng thể

24mm, 30mm, 34.5mm, 42.5mm, 55mm, 75mm, 82mm, 52mm, 60mm, 77mm

Chiều cao tổng thể

24mm, 30mm, 34.5mm, 42.5mm, 40mm, 47mm, 54mm, 34mm, 52mm, 32mm, 53mm, 41.5mm, 50mm, 43.5mm, 53.5mm

Chiều sâu tổng thể

141mm, 166mm, 191mm, 216mm, 241mm, 266mm, 316mm, 366mm, 416mm, 516mm, 616mm, 145mm, 170mm, 195mm, 220mm, 245mm, 270mm, 320mm, 370mm, 420mm, 520mm, 620mm, 147mm, 204mm, 197mm, 222mm, 247mm, 272mm, 322mm, 372mm, 422mm, 522mm, 622mm, 179mm, 229mm, 254mm, 279mm, 304mm, 354mm, 404mm, 454mm, 554mm, 654mm, 156mm, 181mm, 206mm, 231mm, 256mm, 281mm, 331mm, 381mm, 431mm, 531mm, 631mm, 160mm, 185mm, 210mm, 235mm, 260mm, 285mm, 335mm, 385mm, 435mm, 535mm, 635mm, 162mm, 187mm, 212mm, 237mm, 262mm, 287mm, 337mm, 387mm, 437mm, 537mm, 637mm, 196mm, 221mm, 246mm, 271mm, 296mm, 321mm, 371mm, 421mm, 471mm, 571mm, 671mm, 172mm, 167mm, 192mm, 217mm, 242mm, 267mm, 292mm, 342mm, 392mm, 442mm, 542mm, 642mm, 171mm, 346mm, 396mm, 446mm, 546mm, 646mm, 173mm, 198mm, 223mm, 248mm, 273mm, 298mm, 348mm, 398mm, 448mm, 548mm, 648mm, 213mm, 238mm, 263mm, 288mm, 313mm, 338mm, 388mm, 438mm, 488mm, 588mm, 688mm, 143mm, 168mm, 193mm, 218mm, 243mm, 268mm, 318mm, 368mm, 418mm, 518mm, 618mm, 149mm, 174mm, 199mm, 224mm, 249mm, 274mm, 324mm, 374mm, 424mm, 524mm, 624mm, 153mm, 178mm, 203mm, 228mm, 253mm, 278mm, 328mm, 378mm, 428mm, 528mm, 628mm, 161mm, 186mm, 211mm, 236mm, 261mm, 286mm, 336mm, 386mm, 436mm, 536mm, 636mm, 190mm, 215mm, 240mm, 265mm, 290mm, 315mm, 365mm, 415mm, 465mm, 565mm, 665mm, 128mm, 303mm, 353mm, 403mm, 503mm, 603mm, 132mm, 157mm, 182mm, 207mm, 232mm, 257mm, 307mm, 357mm, 407mm, 507mm, 607mm, 134mm, 159mm, 184mm, 209mm, 234mm, 259mm, 309mm, 359mm, 409mm, 609mm, 163mm, 188mm, 538mm, 638mm, 509mm, 120mm, 295mm, 345mm, 395mm, 495mm, 595mm, 122mm, 297mm, 347mm, 397mm, 497mm, 597mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm, 325mm, 375mm, 425mm, 525mm, 625mm, 135mm, 310mm, 360mm, 410mm, 510mm, 610mm, 137mm, 312mm, 362mm, 412mm, 512mm, 612mm, 146mm, 521mm, 621mm, 148mm, 323mm, 373mm, 423mm, 523mm, 623mm, 284mm, 459mm, 559mm, 659mm, 124mm, 299mm, 349mm, 399mm, 499mm, 599mm, 136mm, 311mm, 361mm, 411mm, 511mm, 611mm, 293mm, 456mm, 506mm, 756mm, 460mm, 760mm, 462mm, 762mm, 269mm, 294mm, 356mm, 419mm, 494mm, 544mm, 669mm, 794mm, 183mm, 208mm, 308mm, 333mm, 771mm, 400mm, 475mm, 650mm, 775mm, 189mm, 214mm, 252mm, 277mm, 314mm, 339mm, 402mm, 477mm, 527mm, 652mm, 777mm, 561mm, 686mm, 811mm, 194mm, 219mm, 282mm, 319mm, 344mm, 482mm, 532mm, 657mm, 782mm, 486mm, 661mm, 786mm, 350mm, 413mm, 663mm, 788mm, 363mm, 390mm, 453mm, 578mm, 703mm, 828mm, 233mm, 258mm, 383mm, 458mm, 508mm, 633mm, 758mm, 176mm, 201mm, 239mm, 264mm, 301mm, 326mm, 389mm, 464mm, 514mm, 639mm, 764mm, 180mm, 205mm, 305mm, 330mm, 393mm, 468mm, 643mm, 768mm, 251mm, 276mm, 401mm, 476mm, 526mm, 651mm, 776mm, 280mm, 367mm, 430mm, 505mm, 555mm, 680mm, 805mm, 155mm, 443mm, 493mm, 743mm, 447mm, 747mm, 449mm, 749mm, 340mm, 478mm, 653mm, 778mm, 490mm, 154mm

Tiêu chuẩn

RoHS

Tài liệu Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 18 -  Đã truy cập: 114.301.038
Chat hỗ trợ