MGPL20-75Z-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z-A93L
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z-A93L
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z-M9BWM
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9BWM
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-38Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 38mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9NW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-25Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9B
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9BAL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9BM
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-150Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-15Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-15Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-A93S
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-125Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-125Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-125Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-50Z-M9NWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-100Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-A93L
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-A93S
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z-M9BAL-XC6A
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-75Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-100Z-M9NWL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-200Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-300Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL63-50Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-120Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 120mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-150Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-15Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-225Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 225mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-300Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL50-50Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-25Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-30Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-40Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-50Z-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-75Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-75Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL40-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-135Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 135mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-150Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-200Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-25Z-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-30Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100Z-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-10Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-120Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 120mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-125Z-M9NW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-55Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 55mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75Z-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-75Z-A93L-XB22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25TN-50Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL32-100Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25Z-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-300Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-30Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-30Z-M9BVL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-40Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-50Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-100Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-125Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-150Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-175Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-20Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL25-25Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50Z-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50Z-M9BZ-XC6A
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-75Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-250Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-300Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-30Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-30Z-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-40Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-50Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-175Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-200Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-20Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-10Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-10Z-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-125Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-150Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-15Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-5Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-75Z-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL20-100Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-30Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-40Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-40Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-40Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-40Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-50Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-250Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-60Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-100Z-M9BVZ
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-125Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-15Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-200Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-25Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-30Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-40Z-A93L
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-30Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-100Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-10Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-175Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z-A93L
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA12-30Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA16-20Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA20-20Z-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-100Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA25-20Z-M9NV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-100Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-125Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-200Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-10Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL16-20Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPA12-20Z-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-10Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-20Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-30Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-40Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-50Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPL12-75Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-75Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-100Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-125Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-50Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-100Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM100-350Z
|
Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-125Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-150Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-25Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50Z
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-175Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-200Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-75Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-150Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-250Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-400Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-300Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-400Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-75Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-150Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-300Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-40Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-175Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-200Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-250Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-300Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-350Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-40Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-125Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-175Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-200Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-250Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-100Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-125Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-150Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-175Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-200Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-250Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-10Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-20Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-30Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-40Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-30Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-40Z
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-50Z-A93M
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-175Z-M9N
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM80-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-60Z-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-75Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-100Z-M9NW
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-200Z-M9N
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM63-25Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-225Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 225mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25Z-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-25Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300Z TQ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-300Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100Z-M9BAV
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100Z-M9N
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-100Z-M9PWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-125Z-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-150Z-A93L
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM50-20Z
|
Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-30Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-30Z-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-40Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50Z-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50Z-M9N
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-180Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 180mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-200Z-M9B
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-20Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25Z-A93
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-25Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75Z-M9BAV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32TN-75Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-10Z
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM40-125Z-A93L
|
Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-X867
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-60Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-75Z-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-30Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-40Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-50Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-M9BAL-XC4W
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-25Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125Z-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-175Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-200Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-20Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-250Z-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100Z-M9BVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-100Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125Z-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM32-125Z-A93-XB22
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-40Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75Z-A96L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-75Z-M9BVM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-XC35
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-35Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 35mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-250Z-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-25Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-30Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-175Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-200Z-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-20Z-M9BWM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-102Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-10Z
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-10Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-125Z-A93
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-150Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-A93L
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9BVM
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM25-100Z-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75Z-M9PWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-100Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-30Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-50Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20TN-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-55Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 55mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-60Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-70Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 70mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-75Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-40Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-50Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-M9N
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-40Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-40Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-40Z-M9BWM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-25Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-30Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-M9NW
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-130Z-M9BWL-XB10
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 130mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150Z-A93L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150Z-A96L
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-150Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-80Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-100Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-10Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-10Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM20-130Z
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 130mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-60Z-M9NL-XB10
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-70Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 70mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-75Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-80Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50Z-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-50Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-40Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-25Z-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-30Z-M9BLS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-155Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-15Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z-M9BVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-20Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9BVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9NW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-125Z-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-10Z-M9BL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-80Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM16-100Z-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z-M9BW
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z-M9BWL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z-M9N
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-50Z-M9NL
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPM12-75Z-A93
|
Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|