Loại |
Guide cylinder |
Từ tính |
No |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Loại vòng bi |
Ball bushing |
Kiểu hoạt động của cần |
Three rod |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
10mm, 10mm |
Tốc độ pít tông |
50...500mm/s |
Đường kính lòng |
20mm |
Hành trình |
175mm |
Sai số chiều dài hành trình |
0...1.5mm |
Kiểu ren cổng |
Rc thread |
Cỡ cổng |
1/8" |
Vị trí cổng nối dây dẫn |
Side ported |
Kiểu lắp đặt |
Basic |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Vật liệu tấm |
Carbon steel |
Chiều dài tấm |
81mm |
Chiều rộng tấm |
30mm |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Groove mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến |
4 |
Áp suất hoạt động |
0.1...1MPa |
Áp suất chịu được |
1.05MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
83mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Chiều dài tổng thể |
275mm |
Khối lượng tương đối |
RoHS |