| MGPM16-40Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Có sẵn | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Có sẵn | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-75Z-A93L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Có sẵn | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-75Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-125Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-25Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-25Z-M9N | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-30Z-M9BVL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-55Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 55mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-75Z-A93 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-75Z-A93L-XB22 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25TN-50Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-100Z-A93Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-75Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-100Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-75Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-100Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-150Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-250Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-250Z-XB6 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-25Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-M9BL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-M9BWL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-M9N | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-M9NL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z-XC35 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-35Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 35mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-40Z-M9NL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-50Z-M9BL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-75Z-A96L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-75Z-M9BVM | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-75Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-100Z-M9BVM | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-100Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-100Z-M9BWL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-125Z-A93 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-125Z-A93-XB22 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-125Z-M9NVL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-175Z-M9NL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-200Z-M9BL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-20Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-20Z-A93 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-250Z-M9BS | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-A93LS | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-M9B | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-M9BAL-XC4W | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-M9N | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z-M9NL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-30Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-40Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-A93 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-A93L | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-M9BWL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-M9N | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-X867 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-50Z-XB6 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-60Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-75Z-A93 | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-75Z-M9BAV | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32TN-75Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-100Z-M9BW | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-10Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-125Z-A93L | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-180Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 180mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-200Z-M9B | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-20Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-25Z-A93 | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-25Z-M9BWL | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-25Z-M9NL | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-30Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-30Z-M9N | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-40Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-50Z-A93L | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-50Z-M9N | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-100Z-M9BAV | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-100Z-M9N | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-100Z-M9PWZ | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-125Z-M9BWZ | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-150Z-A93L | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-20Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-225Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 225mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-25Z-M9BW | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-25Z-M9N | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-25Z-M9NL | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-300Z TQ | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-300Z-M9BL | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-60Z-A93L | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-75Z-M9NL | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-100Z-M9NW | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-200Z-M9N | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-25Z-M9NL | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-30Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-40Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-50Z-A93M | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-175Z-M9N | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-50Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-75Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-125Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-175Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-200Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-250Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-40Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-100Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-125Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-150Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-175Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-200Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-250Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-150Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-175Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-200Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-250Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-300Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-350Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-30Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-40Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-50Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-75Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-125Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-150Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-200Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-250Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-300Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-250Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-300Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-400Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-25Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-50Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-75Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-100Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-125Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-150Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-200Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-250Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM40-400Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 400mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-25Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-50Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-75Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-100Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-125Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-150Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-175Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-200Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM50-300Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-25Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-50Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-75Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-100Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-125Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-150Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM63-200Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 25mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-25Z | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-50Z | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-75Z | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-100Z | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM80-125Z | Đường kính lòng: 80mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 198mm; Chiều rộng tấm: 75mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 22mm, 30mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM100-50Z | Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM100-100Z | Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM100-350Z | Đường kính lòng: 100mm; Hành trình: 350mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 236mm; Chiều rộng tấm: 90mm; Tốc độ pít tông: 50...400mm/s; Đường kính trục: 26mm, 36mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 3/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-10Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-30Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-40Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-50Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-75Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-100Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-125Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-200Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-10Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-30Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-40Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-50Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-75Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-100Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-125Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-200Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-250Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-20Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-50Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-75Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-100Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-125Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-150Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-175Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-200Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-250Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-300Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-20Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-30Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-40Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-50Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-75Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-100Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-150Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-175Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL25-300Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-25Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-50Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-75Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-100Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-125Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-150Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-25Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-50Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-75Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-100Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-50Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-75Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-150Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-300Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-50Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-100Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-200Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-300Z | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 300mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA12-20Z-M9BWZ | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA12-30Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA16-20Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA20-20Z-M9BWZ | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA25-100Z-M9BL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA25-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA25-20Z-M9NV | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPA25-30Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 13mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-100Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-175Z-M9BL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z-A93L | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z-M9BL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-20Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-25Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-30Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-40Z-A93L | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-60Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-100Z-M9BVZ | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-15Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z-M9B | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z-M9BW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-20Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-40Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-40Z-M9BL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-40Z-M9BW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-50Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-5Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL16-75Z-M9BVZ | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-100Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-10Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-10Z-M9N | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-125Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-15Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-175Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-20Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-20Z-M9N | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-30Z-M9BWLS | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-40Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-50Z-A93L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-50Z-M9BZ-XC6A | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9NW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-25Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9B | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9BAL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9BL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9BWM | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-38Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 38mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z-A93L | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z-M9BWM | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-40Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z-A93L | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-75Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-80Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z-A93Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z-M9BW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-A93L | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9B | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9BL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9BVL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9BW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z-M9NW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-125Z-M9NVL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-155Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-15Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z-M9BL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z-M9BVM | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-20Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-25Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-25Z-M9NVL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-A93L | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9BL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9BLS | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9BW | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9BWL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9BWLS | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z-M9NVL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-40Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-40Z-M9BWL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-40Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-40Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-40Z-M9NVL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-50Z-M9B | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-50Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-60Z-M9NL-XB10 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-70Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 70mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-75Z-A93 | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-75Z-M9NL | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-80Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-80Z-M9N | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 80mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-100Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-100Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-10Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-10Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-130Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 130mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-130Z-M9BWL-XB10 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 130mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-150Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-150Z-A93L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-150Z-A96L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-150Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-A93L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-M9BW | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-120Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 120mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-125Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-125Z-M9NW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-135Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 135mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-200Z-M9NL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-25Z-M9NZ | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-30Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-30Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-40Z | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL40-50Z-A93 | Đường kính lòng: 40mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 118mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-120Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 120mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-15Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL50-225Z | Đường kính lòng: 50mm; Hành trình: 225mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 146mm; Chiều rộng tấm: 60mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-100Z-M9NWL | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL63-50Z-M9NWL | Đường kính lòng: 63mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 158mm; Chiều rộng tấm: 70mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 18mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/4"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-100Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-A93L | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-A93S | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-M9BAL-XC6A | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-10Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-125Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-125Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-125Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-150Z-M9NL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-15Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-15Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-A93 | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-A93S | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9BL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9BM | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9BW | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9BWL | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9BWLS | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-M9NW | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-XB6 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-25Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-25Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-25Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-M9BW | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-M9BWZ | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-M9N | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-30Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-40Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-40Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-40Z-M9BWM | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-40Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-A93 | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-A93L | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-M9BW | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-M9BWL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-M9BWVL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-55Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 55mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-60Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 60mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-70Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 70mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-75Z-M9BL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-75Z-M9PWZ | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20TN-100Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20TN-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20TN-30Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20TN-50Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20TN-50Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9BL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9BV | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9BVM | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9BWVZ | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-100Z-M9NL | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-102Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-10Z | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-10Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-125Z-A93 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-150Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-175Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-200Z-A93 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z-A93 | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z-A93L | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z-M9BW | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z-M9BWM | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM25-20Z-M9N | Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 91mm; Chiều rộng tấm: 38mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL12-10Z-M9N | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL20-30Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 10mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-25Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-10Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM16-30Z | Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 62mm; Chiều rộng tấm: 25mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm, 10mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPL32-10Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-20Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-125Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM32-200Z | Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 110mm; Chiều rộng tấm: 44mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 20mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-125Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-50Z | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM12-30Z | Đường kính lòng: 12mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 56mm; Chiều rộng tấm: 22mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 6mm, 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | MGPM20-20Z-M9NL | Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel | Liên hệ | Kiểm tra |