Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston đơn) SMC CJ2Z series 

Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston đơn) SMC CJ2Z series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 163

Series: Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston đơn) SMC CJ2Z series

Đặc điểm chung

Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston đơn) SMC dòng CJ2Z:
- Dễ dàng điều chỉnh vị trí công tắc tự động.
- Có thể lựa chọn loại lắp đặt công tắc tự động, dải hoặc thanh ray với kiểu số.
- Có sẵn các số bộ phận với giá đỡ đầu thanh và / hoặc giá đỡ trục.

Thông số kỹ thuật của series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

10 mm, 16 mm

Hành trình

15 mm, 30 mm, 45 mm, 60 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm, 200 mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M4 x 0.7, M5 x 0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5 x 0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Double clevis, Rod flange, Head flange, Double-side bossed, Single foot, Double foot

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

4 mm, 5 mm

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap ( flat type), Rod and cap ( round type)

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

1

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

No, D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, PTFE grease, With hose nipple, Grease for food processing equipment

Áp suất hoạt động

0.06...0.7 MPa

Áp suất chịu được

1.0 MPa

Đặc tính riêng

Built-in speed controller type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70 °C, -10...60 °C

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng

15 mm, 18.3 mm, 32 mm, 42 mm

Chiều cao

15 mm, 18.3 mm, 16.5 mm, 25 mm, 14 mm, 20 mm

Chiều sâu

106 mm, 121 mm, 136 mm, 151 mm, 166 mm, 191 mm, 216 mm, 241 mm, 107 mm, 122 mm, 137 mm, 152 mm, 167 mm, 192 mm, 217 mm, 242 mm, 267 mm, 292 mm, 114 mm, 129 mm, 144 mm, 159 mm, 174 mm, 199 mm, 224 mm, 249 mm, 115 mm, 130 mm, 145 mm, 160 mm, 175 mm, 200 mm, 225 mm, 250 mm, 275 mm, 300 mm, 119 mm, 134 mm, 149 mm, 164 mm, 179 mm, 204 mm, 229 mm, 254 mm, 125 mm, 140 mm, 155 mm, 170 mm, 185 mm, 210 mm, 235 mm, 260 mm, 285 mm, 310 mm, 118 mm, 133 mm, 148 mm, 163 mm, 178 mm, 203 mm, 228 mm, 253 mm, 182 mm, 207 mm, 232 mm, 257 mm, 282 mm, 307 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Phụ kiện đi kèm

Mounting nut: SNJ-010C, Rod end nut: NTJ-010C, Mounting nut: SNJ-0160C, Mounting nut: SNKJ-0160C, Rod end nut: NTJ-015C

Phụ kiện mua rời

Clevis pin: CD-J010, Clevis pin: CD-JA010, Double knuckle joint: Y-J10, Double knuckle joint: Y-J010C, Double knuckle joint: Y-J010SUS, Knuckle pin: CD-J010, Mounting bracket flange: CJ-F010C, Mounting bracket foot: CJ-L010C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T010C, Mounting nut: SNJ-010C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J10, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J10, Rod end cap - Flat type: CJ-CF010, Rod end nut: NTJ-010C, Rod end nut: NTJ-010SUS, Single knuckle joint: I-J010C, Single knuckle joint: I-J010SUS, Rod end cap - Round type: CJ-CR010, Clevis pin: CD-Z015, Double knuckle joint: Y-J16, Double knuckle joint: Y-J016C, Double knuckle joint: Y-J016SUS, Knuckle pin: IY-J015, Mounting bracket flange: CJ-F016C, Mounting bracket foot: CJK-L016C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T016C, Mounting nut: SNJ-016C, Mounting nut: SNJ-016SUS, Mounting nut: SNKJ-016C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J16, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J16, Rod end cap - Flat type: CJ-CF016, Rod end nut: NTJ-015C, Rod end nut: NTJ-015SUS, Single knuckle joint: I-J016C, Single knuckle joint: I-J016SUS, Mounting bracket foot: CJ-L016SUS, Mounting bracket flange: CJ-F016SUS, Rod end cap - Round type: CJ-CR016, Pivot bracket: CJ-T010C, Pivot bracket: CJ-T016C

 
Bài viết bạn nên xem:
  1. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5

  2. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5B-A

  3. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG

  4. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-A

  5. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-NR-A

Tài liệu Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston đơn) SMC CJ2Z series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 15 -  Đã truy cập: 97.041.656
Chat hỗ trợ