Loại |
Standard - round type |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Single acting (spring return) |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
2.5 mm, 4 mm |
Hành trình |
5 mm, 10 mm, 15 mm, 20 mm |
Ren đầu cần |
Cylindrical (unthreaded), Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
1 mm, M2 x 0.4 |
Kiểu ren cổng |
Barbed |
Kiểu lắp đặt |
Basic |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
1 mm, 2 mm |
Áp suất hoạt động |
0.3...0.7 MPa |
Áp suất chịu được |
1.05 MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70 °C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C |
Khối lượng tương đối |
1.5 g, 2 g, 3.7 g, 4.6 g, 5.6 g, 6.5 g |
Chiều rộng |
4 mm, 5.5 mm |
Chiều cao |
4 mm, 5.5 mm |
Chiều sâu |
29 mm, 38 mm, 40 mm, 49 mm, 58 mm, 67 mm |