Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series 

Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 155

Series: Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series

Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC dòng CQ2:
- Là dòng sản phẩm tiết kiệm diện tích được thiết kế với phần thân nhỏ gọn.
- Cảm biến nhỏ có thể được gắn trên 4 bề mặt. (2 bề mặt cho ø12 đến ø25).
- Được bổ sung thêm giá đỡ loại nhỏ gọn và giá đỡ trục vít đôi. Các bộ phận có giá đỡ đầu thanh hoặc bu lông lắp sẵn. (Không cần thiết phải đặt mua riêng một giá đỡ cho xi lanh.)
- Sản phẩm có cảm biến.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series

Loại

Compact

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air, Air-hydro

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm, 100mm, 140mm, 180mm, 200mm, 160mm

Hành trình

5mm, 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 75mm, 100mm, 60mm, 125mm, 16mm, 65mm, 93mm, 70mm, 90mm, 180mm, 175mm, 7mm, 80mm, 4mm, 160mm, 135mm, 170mm, 130mm, 12mm, 110mm

Ren đầu cần

Female threaded, Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M3x0.5, M5x0.8, M4x0.7, M6x1, M8x1.25, M10x1.25, M14x1.5, M10x1.5, M18x1.5, M16x2.0, M22x1.5, M20x2.5, M26x1.5

Kiểu ren cổng

M thread, Rc thread, NPT thread, G thread, Built-in one-touch fittings

Cỡ cổng

M5x0.8, 1/8", 1/4", 3/8"

Kiểu lắp đặt

Through-hole, Both end tapped, Foot, Compact foot, Rod flange, Head flange, Double clevis

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Gá lắp cần

Simple joint A type + Joint , Simple joint B type + Joint, Single knuckle joint, Double knuckle joint

Giảm chấn

Rubber bumper

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Groove mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

3, 4, 8

Số công tắc tự động

2, 1, 3, 4

Công tắc tự động

D-M9N, D-M9P, D-M9B, D-M9NW, D-M9PW, D-M9BW, D-M9NA, D-M9PA, D-M9BA, D-P3DWA, D-A96, D-A93, D-A90, D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-P3DWAL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-A93VM, D-P3DWAZ, D-A93Z, D-A93VZ

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Low speed cylinder (10 to 50 mm/s), Intermediate stroke (using exclusive body), Intermediate stroke (spacer-installed type), Low speed cylinder (5 to 50 mm/s), Cylinder with heat-resistant auto switch, Rod end length increased by 10 mm (for foot and flange bracket), With heavy duty scraper, Piston rod/Retaining ring/rod end nut material: stainless steel, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Double rod type, Dual stroke cylinder/Single rod type, With split pins for double clevis pin/double knuckle joint pin and flat washers, Double clevis width/double knuckle width 12.5 mm. With double clevis and double knuckle joint, Double clevis width/double knuckle width 16.5 mm. With double clevis and double knuckle joint, Double clevis width/double knuckle width 19.5 mm. With double clevis and double knuckle joint, Double clevis pin/double knuckle joint pin material: Stainless steel 304, With coil scraper, With boss on rod end, Grease for food processing equipment, Spatter resistant coil scraper, lube-retainer, grease for welding (piston rod: Stainless steel 304), grease for welding (Piston rod: S45C), grease for welding (piston rod: S45C), Dust resistant actuator, Special port location, with auto switch, Same full length dimension as the CQ1 series, Same L dimension from the rod cover as the CQ1 series, Fluororubber seal, Long stroke for adjustable extension stroke cylinder (-XC8), Long stroke for adjustable retraction stroke cylinder (-XC9), Long stroke for dual stroke single rod cylinder, Cylinder tube: with concave boss on head end

Áp suất hoạt động

0.07...1MPa, 0.05...1MPa, 0.18...1Mpa, 0.1...1MPa

Áp suất chịu được

1.5MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C, 5...60°C

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C, 5...60°C

Chiều rộng tổng thể

25mm, 29mm, 36mm, 40mm, 49.5mm, 59mm, 57mm, 66mm, 71mm, 82mm, 84mm, 95mm, 104mm, 123.5mm, 33mm, 37mm, 47mm, 52mm

Chiều cao tổng thể

25mm, 29mm, 36mm, 40mm, 45mm, 52mm, 64mm, 77mm, 98mm, 117mm, 27.5mm, 29.5mm, 35.5mm, 40.5mm

Chiều sâu tổng thể

25.5mm, 30.5mm, 35.5mm, 40.5mm, 45.5mm, 50.5mm, 27mm, 34mm, 39mm, 42mm, 47mm, 52mm, 29mm, 44mm, 49mm, 54mm, 59mm, 64mm, 69mm, 74mm, 32.5mm, 37.5mm, 42.5mm, 47.5mm, 52.5mm, 57.5mm, 62.5mm, 67.5mm, 72.5mm, 77.5mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 115mm, 140mm, 41.5mm, 46.5mm, 51.5mm, 56.5mm, 61.5mm, 66.5mm, 71.5mm, 76.5mm, 81.5mm, 86.5mm, 121.5mm, 146.5mm, 48.5mm, 53.5mm, 58.5mm, 63.5mm, 68.5mm, 73.5mm, 78.5mm, 83.5mm, 88.5mm, 123.5mm, 148.5mm, 79mm, 84mm, 89mm, 94mm, 129mm, 154mm, 93.5mm, 98.5mm, 103.5mm, 138.5mm, 163.5mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 150mm, 175mm, 36.5mm, 41mm, 46mm, 51mm, 56mm, 61mm, 66mm, 71mm, 76mm, 81mm, 86mm, 82.5mm, 87.5mm, 91.5mm, 96.5mm, 99mm, 104mm, 108.5mm, 113.5mm, 120mm, 125mm

Tài liệu Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CQ2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 10 -  Đã truy cập: 89.117.256
Chat hỗ trợ