Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Air compressor, Coal industry, Oil industry, Petroleum machinery, Plastic machinery, Warming and water supply, Mining, Fan, Pump |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Tần số ngõ vào |
47...63Hz |
Dòng điện ngõ vào |
56A (HD) |
Công suất |
15kW (HD) |
Dòng điện ngõ ra |
55A (HD) |
Điện áp ngõ ra |
230VAC |
Tần số ra Max |
400Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 180% at 10s (HD), 200% at 1s (HD) |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
No |
Điện trở |
No |
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
External |
Đầu vào digital |
8 |
Đầu vào analog |
2 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
No |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
2 |
Đầu ra xung |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, SVC (Sensorless Vector Control) |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault protection |
Chức năng hoạt động |
Frequency setting method, Auto voltage adjustment, Speed tracking operation |
Tính năng độc đáo |
Constant torque load |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Kết nối với PC |
USB port |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting, Flange mounting, Floor-standing mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
No |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC |