Đặc điểm chung
- Thang đo V DC với độ chính xác ± 0,3%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (40 Hz ~ 1 kHz)
- Lọc chọn tần số thấp (100 Hz / 500 Hz) cắt sóng hài cao
- Bao gồm nhiều chức năng như đo điện dung và tần số
- Loại bỏ chức năng đo dòng điện để tăng cường độ an toàn
- Tùy chọn đầu kẹp (clamp on probe) phù hợp cho dòng điện lớn
- Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -10 ~ 50 ° C
Thông số kỹ thuật
Hiển thị |
LCD, 4 số (6000 digits) |
Dải đo điện áp DC |
600 mV ~ 600 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 0,5% rdg. ± 5 dgt |
Dải đo điện áp AC |
6 V ~ 600 V, 4 dải đo cho dải tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác: ± 0,9% rdg. ± 3 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện trở |
600 Ω ~ 60 MΩ, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,,7% rdg. ± 5 dgt |
Dải do dòng (khi sử dụng đầu kẹp) |
10 A ~ 1000 A, 7 dải đo Độ chính xác: ± 0,9% rdg. ± 3 dgt |
Phát hiện điện áp |
80 V ~ 600 V AC |
Dải đo điện dung |
1 µF ~ 100 mF, 5 dải đo, độ chính xác: ±1,9 % rdg. ±5 dgt |
Dải đo tần số |
Đo AC V, AC A : 99,99 Hz (≥5 Hz) đến 9,999 kHz, 3 dải đo, 99,99 kHz (chỉ dành cho AC V) Độ chính xác: ± 0,1% rdg. ± 1 dgt |
Đo thông mạch |
Ngưỡng [ON]: ≤25 Ω (âm báo: còi. Led đỏ), [OFF]: ≥245 Ω Thời gian đáp ứng: ≥0,5 ms |
Kiểm tra đi ốt |
0,15 V ~ 1,5 V |
Tính năng |
Lọc, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị tối đa/tối thiểu/trung bình, hiển thị giá trị tương đối, tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn) |
Nguồn cấp |
Pin kiềm LR03 x 4 ( dùng được liên tục 130 giờ khi không bật đèn nền) |
Kích thước và khối lượng |
W84 x H174 x D52, 390 g |
Tiêu chuẩn |
CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V |
Phụ kiện |
Que đo L9207-10, bao đựng, pin LR03 x 4, hướng dẫn sử dụng |