Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
130mm, 150mm |
Bề rộng bánh xe |
48mm |
Đường kính trục xoay |
15mm, 20mm |
Chiều dài trục xoay |
50mm, 48mm |
Khả năng chịu tải |
500Kg, 600Kg |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane, MC nylon |
Màu bánh xe |
White |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A, Shore 80D |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Bề rộng tấm lắp |
130mm |
Chiều dài tấm lắp |
110mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
105mm, 92mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
75mm, 66mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D12mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
50mm |
Chiều cao sản phẩm |
186mm, 206mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
186mm, 206mm |