Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
110Kg, 125Kg, 150Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Nylon |
Kiểu dáng bánh xe |
Rounded |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Màu bánh xe |
Yellow |
Kiểu bánh xe |
Solid |
Đường kính trục xoay |
9.8mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
38.5mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
64mm |
Chiều dài tấm lắp |
92mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
45mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
71...78mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
68mm, 82mm, 98mm, 68mm, 82mm, 98mm, 68mm, 82mm, 98mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front |
Chiều cao sản phẩm |
105mm, 131mm, 157mm |
Môi trường làm việc |
Chemical Resistance, Water Resistance, Abrasion Resistance, Impact |
Nhiệt độ làm việc |
-30…100°C |
Chiều cao tổng thể |
105mm, 131mm, 157mm |