Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
110Kg, 125Kg, 150Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Đường kính trục xoay |
9.8mm |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel Rigid |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
64mm |
Chiều dài tấm lắp |
92mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
45mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
71...78mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
68mm, 82mm, 98mm, 68mm, 82mm, 98mm, 68mm, 82mm, 98mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front |
Chiều cao sản phẩm |
156mm, 265mm, 157mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Impact, Oil Resistance, Rolling quietly, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...80°C |
Chiều cao tổng thể |
105mm, 131mm, 157mm |