Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
41mm, 50mm, 65mm |
Bề rộng bánh xe |
28mm |
Khả năng chịu tải |
70Kg, 100Kg, 125Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Nylon plastic |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 60D |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Solid |
Đường kính trục xoay |
6mm, 6mm, 10.1mm |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel Rigid |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
52mm, 52mm, 58mm |
Chiều dài tấm lắp |
71mm, 71mm, 80mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.3mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
35mm, 35mm, 40mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
53mm, 53mm, 63mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
20mm, 22mm, 30mm, 20mm, 22mm, 30mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front |
Chiều cao sản phẩm |
63mm, 73mm, 90mm |
Môi trường làm việc |
Chemical Resistance, Impact, Oil Resistance, Rolling quietly, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-30…100°C |
Chiều cao tổng thể |
63mm, 73mm, 90mm |