Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm |
Bề rộng bánh xe |
25mm |
Khả năng chịu tải |
40Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Rubber |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Straight line |
Độ cứng bánh xe |
Shore 85A |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
12mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Roller bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
58mm |
Chiều dài tấm lắp |
70mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
41mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
54mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
32mm |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Chiều cao sản phẩm |
95mm |
Môi trường làm việc |
Rolling quietly |
Nhiệt độ làm việc |
-20...60°C |
Chiều cao tổng thể |
95mm |