Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm, 130mm, 150mm, 200mm |
Bề rộng bánh xe |
30mm, 40mm |
Đường kính trục xoay |
8mm, 15mm |
Chiều dài trục xoay |
30mm, 50mm |
Khả năng chịu tải |
90Kg, 100Kg, 350Kg |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 90A, Shore 95A |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Bề rộng tấm lắp |
73mm, 95mm |
Chiều dài tấm lắp |
73mm, 95mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
58mm, 70mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
58mm, 70mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D7mm, D11mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
35...39mm, 45...53mm, 45...54mm, 36...50mm, 55...76mm |
Chiều cao sản phẩm |
130mm, 160mm, 187mm, 200mm, 230mm, 270mm |
Tính năng |
Cushion 65°/75°, Shock absorbing |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
130mm, 160mm, 187mm, 200mm, 230mm, 270mm |