|
Loại |
Plate casters |
|
Số lượng bánh |
1 |
|
Đường kính bánh xe |
130mm, 150mm, 200mm, 250mm |
|
Bề rộng bánh xe |
40mm, 48mm, 60mm |
|
Đường kính trục xoay |
15mm, 25mm |
|
Chiều dài trục xoay |
50mm, 60mm |
|
Khả năng chịu tải |
400Kg, 500Kg, 1350Kg |
|
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
|
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
|
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A |
|
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
|
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
|
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel Rigid |
|
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
|
Vị trí phanh/khóa |
Front |
|
Bề rộng tấm lắp |
120mm, 135mm, 140mm |
|
Chiều dài tấm lắp |
160mm, 175mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
125mm, 135mm, 105mm, 140mm, 132mm, 148mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
65mm, 85mm, 105mm, 80mm, 111mm, 99mm |
|
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
|
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D15mm, D14mm |
|
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
46…55mm, 46…61mm, 50…70mm, 50…68mm, 78...92mm |
|
Chiều cao sản phẩm |
200mm, 232mm, 276mm, 279mm, 362mm |
|
Tính năng |
Shock absorbing, Cushion 65°, Cushion 75° |
|
Môi trường làm việc |
Standard |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |
|
Chiều cao tổng thể |
200mm, 232mm, 276mm, 279mm, 362mm |