Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
100mm, 125mm |
Bề rộng bánh xe |
30mm |
Đường kính trục xoay |
8mm |
Chiều dài trục xoay |
30mm |
Khả năng chịu tải |
120Kg |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 90A |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Bề rộng tấm lắp |
73mm |
Chiều dài tấm lắp |
73mm, 93mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
58mm, 76mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
58mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D7mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
40mm |
Chiều cao sản phẩm |
135mm, 162mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
135mm, 162mm |