|
Loại |
Plate casters |
|
Số lượng bánh |
1 |
|
Đường kính bánh xe |
100mm, 125mm, 150mm |
|
Bề rộng bánh xe |
35mm, 40mm |
|
Khả năng chịu tải |
220Kg, 250Kg, 350Kg, 400Kg, 450Kg |
|
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane, MC nylon |
|
Màu bánh xe |
Blue, White |
|
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
|
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A, Shore 80D |
|
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
|
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
|
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
|
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel No |
|
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
|
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake |
|
Vị trí phanh/khóa |
No, Side |
|
Bề rộng tấm lắp |
102mm |
|
Chiều dài tấm lắp |
115mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
92mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
66mm |
|
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
|
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D11mm |
|
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
32mm, 35mm, 38mm |
|
Chiều cao sản phẩm |
136mm, 160mm, 190mm |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |
|
Chiều cao tổng thể |
136mm, 160mm, 190mm |