Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Rectangular |
Hình dạng lỗ xuyên |
Rectangle |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
50x105mm, 70x140mm, 100x170mm |
Kích thước bên ngoài |
W155xH100mm, W180xH110mm, W210xH140mm |
Điện áp định mức |
660V |
Điện áp cách điện định mức |
3kV |
Tần số định mức |
50...60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A, 6000A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
1000/5A, 1200/5A, 1600/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 4000/5A, 5000/5A, 6000/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Số cực thứ cấp |
Single |
Tổn hao công suất danh định |
15VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...45°C |
Chiều rộng tổng thể |
100mm, 110mm, 144mm |
Chiều cao tổng thể |
155mm, 185mm, 220mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
35mm |
Tiêu chuẩn |
BS7626, IEC60044-1 |