Biến tần Schneider ATV31 series 

Biến tần Schneider ATV31 series
Hãng sản xuất: SCHNEIDER
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 595

Series: Biến tần Schneider ATV31 series

Đặc điểm chung của Biến tần SCHNEIDER ATV31 series

Biến tần SCHNEIDER dòng ATV31:
- Bảo vệ động cơ và ổ đĩa.
- Tuyến tính, S, U, và các mức tăng giảm tốc độ tùy chỉnh +/-.
- 16 tốc độ cài đặt trước.
- Tài liệu tham khảo và bộ điều chỉnh PI.
- Điều khiển hai dây hoặc ba dây.
- Trình tự phanh.
- Tự động bắt kịp với tốc độ phát hiện và tự động khởi động lại.
- Cấu hình hiển thị lỗi.
- Cấu hình kiểu dừng.
- Cấu hình được lưu trong bộ điều khiển biến tần.
- Gán một số chức năng cho một đầu vào logic.
- Sản phẩm này đã ngừng sản xuất.

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần SCHNEIDER ATV31 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Spindle, Textile machine, Fan, Material handling, Packaging machine, Pump

Số pha nguồn cấp

1-phase, 3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...480VAC, 525...600VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.5A (ND), 4.4A (ND), 5.8A (ND), 7.5A (ND), 10.2A (ND), 13.3A (ND), 18.4A (ND), 1.9A (ND), 3.3A (ND), 4.2A (ND), 5.6A (ND), 7.4A (ND), 9.6A (ND), 13A (ND), 16.6A (ND), 21.1A (ND), 32A (ND), 40.9A (ND), 55.6A (ND), 71.9A (ND), 1.7A (ND), 2.2A (ND), 2.7A (ND), 3.7A (ND), 4.8A (ND), 6.7A (ND), 8.3A (ND), 10.6A (ND), 16.5A (ND), 21A (ND), 28.4A (ND), 36.8A (ND), 2.4A (ND), 9.3A (ND), 14.1A (ND), 18.5A (ND), 24.4A (ND), 31.8A (ND)

Công suất

0.18kW (ND), 0.37kW (ND), 0.55kW (ND), 0.75kW (ND), 1.1kW (ND), 1.5kW (ND), 2.2kW (ND), 3kW (ND), 4kW (ND), 5.5kW (ND), 7.5kW (ND), 11kW (ND), 15kW (ND)

Dòng điện ngõ ra

1.5A (ND), 1.9A (ND), 2.3A (ND), 1.7A (ND), 3A (ND), 3.3A (ND), 3.7A (ND), 4.1A (ND), 4.8A (ND), 5.5A (ND), 3.9A (ND), 6.9A (ND), 7.1A (ND), 8A (ND), 9.2A (ND), 9.5A (ND), 11A (ND), 9A (ND), 13.7A (ND), 14.3A (ND), 16.5A (ND), 17A (ND), 17.5A (ND), 27.5A (ND), 27.7A (ND), 33A (ND), 54A (ND), 66A (ND), 4.2A (ND)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...480VAC, 525...600VAC

Tần số ra Max

500Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in

Lọc EMC

Built-in, No

Đầu vào digital

6

Đầu vào analog

3

Đầu ra rơ le

1

Đầu ra analog

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control)

Giao thức truyền thông

Modbus, Profibus-DP

Kết nối với PC

RJ45

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Môi trường hoạt động

Dust, Gas

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

1.05kg, 1.35kg, 2.35kg, 900g, 1.25kg, 4.7kg, 9kg

Chiều rộng tổng thể

72mm, 105mm, 140mm, 180mm, 245mm

Chiều cao tổng thể

145mm, 143mm, 184mm, 232mm, 330mm

Chiều sâu tổng thể

130mm, 140mm, 150mm, 120mm, 170mm, 190mm

Cấp bảo vệ

IP20, NEMA 1, IP21, IP31

Tiêu chuẩn

UL, CSA, C-Tick, NOM

Bàn phím (Bán riêng)

VW3A31101

Tài liệu Biến tần Schneider ATV31 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 16 -  Đã truy cập: 126.973.373
Chat hỗ trợ