Loại |
Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC, 525...600VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào |
2.5A, 4.4A, 5.8A, 7.5A, 10.2A, 13.3A, 18.4A, 1.9A, 3.3A, 4.2A, 5.6A, 7.4A, 9.6A, 13A, 16.6A, 21.1A, 32A, 40.9A, 55.6A, 71.9A, 1.7A, 2.2A, 2.7A, 3.7A, 4.8A, 6.7A, 8.3A, 10.6A, 16.5A, 21A, 28.4A, 36.8A, 2.4A, 9.3A, 14.1A, 18.5A, 24.4A, 31.8A |
Công suất |
0.18kW, 0.37kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW |
Dòng điện định mức đầu ra |
1.5A, 1.9A, 2.3A, 1.7A, 3A, 3.3A, 3.7A, 4.1A, 4.8A, 5.5A, 3.9A, 6.9A, 7.1A, 8A, 9.2A, 9.5A, 11A, 9A, 13.7A, 14.3A, 16.5A, 17A, 17.5A, 27.5A, 27.7A, 33A, 54A, 66A, 4.2A, 4.6A |
Điện áp ngõ ra định mức |
200...240VAC, 380...480VAC, 525...600VAC |
Tần số ra Max |
500Hz |
Ứng dụng |
Spindle, Textile machine, Fan, Material handling, Packaging machine, Pump |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) |
150% |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
Built-in |
Lọc EMC |
Built-in, No |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
3 |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control) |
Giao thức truyền thông |
Modbus, Profibus-DP |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Môi trường hoạt động |
Dust, Gas |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% or less |
Khối lượng tương đối |
1.05kg, 1.35kg, 2.35kg, 900g, 1.25kg, 4.7kg, 9kg |
Chiều rộng tổng |
72mm, 105mm, 140mm, 180mm, 245mm |
Chiều cao tổng |
145mm, 143mm, 184mm, 232mm, 330mm |
Chiều sâu tổng |
130mm, 140mm, 150mm, 120mm, 170mm, 190mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, NEMA 1, IP21, IP31 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
UL, CSA, C-Tick, NOM |
Bàn phím( bán riêng) |
Remote keypad display: VW3A31101 |