Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.001s...9999h |
Dải thời gian hiển thị |
9.999s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 99min59s, 999.9min, 9999min, 99h59min, 99.99h, 999.9h, 9999h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
90...265VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT, SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Chức năng mở rộng |
Configuration of output switchable |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
88mm |
Chiều cao tổng thể |
58mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |